Có 2 kết quả:
意式浓缩咖啡 yì shì nóng suō kā fēi ㄧˋ ㄕˋ ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ ㄎㄚ ㄈㄟ • 意式濃縮咖啡 yì shì nóng suō kā fēi ㄧˋ ㄕˋ ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ ㄎㄚ ㄈㄟ
Từ điển Trung-Anh
(1) espresso
(2) Italian style strong coffee
(2) Italian style strong coffee
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) espresso
(2) Italian style strong coffee
(2) Italian style strong coffee
Bình luận 0